--

ebony spleenwort

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ebony spleenwort

+ Noun

  • (thực) cây tổ diều (thuộc loại dương xỉ)có sọc màu đen
Từ liên quan
Lượt xem: 566